Thời gian hiện tại ở Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah. Đánh bẩy Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah, dân số ở Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:02
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°29'24" 35.4899 |
Kinh độ | 44°22'2" 44.3673 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,184 |
Về Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,374 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 894,748 |
Sân bay gần Ḩayy ‘Urfah al Jadīdah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 54 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 91 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 249 km 155 ml |