Thời gian hiện tại ở Wasţānīyah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Wasţānīyah. Đánh bẩy Wasţānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wasţānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wasţānīyah, nhiều khách sạn ở Wasţānīyah, dân số ở Wasţānīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Wasţānīyah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wasţānīyah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Wasţānīyah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°17'48" 35.2968 |
Kinh độ | 44°10'16" 44.1711 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,375 |
Về Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,418 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 903,052 |
Sân bay gần Wasţānīyah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 108 km 67 ml | |
OMH | Urmia Airport | 275 km 171 ml |