Thời gian hiện tại ở Qaryat Judaydah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Judaydah. Đánh bẩy Qaryat Judaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Judaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Judaydah, nhiều khách sạn ở Qaryat Judaydah, dân số ở Qaryat Judaydah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Judaydah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:39
:48 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Judaydah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Qaryat Judaydah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°59'14" 34.9871 |
Kinh độ | 43°53'25" 43.8904 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,891 |
Về Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,327 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,947 |
Sân bay gần Qaryat Judaydah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 139 km 87 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 144 km 90 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 195 km 121 ml |