Thời gian hiện tại ở Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs. Đánh bẩy Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs, nhiều khách sạn ở Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs, dân số ở Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:23
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°46'8" 35.7688 |
Kinh độ | 44°31'58" 44.5327 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,031 |
Về Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,344 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,274 |
Sân bay gần Nārlawjah Ḩājjī Jarjīs, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 73 km 45 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 74 km 46 ml | |
OMH | Urmia Airport | 216 km 134 ml |