Thời gian hiện tại ở Ālbū Ḩubayl, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān – Ālbū Ḩubayl. Đánh bẩy Ālbū Ḩubayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Ḩubayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Ḩubayl, nhiều khách sạn ở Ālbū Ḩubayl, dân số ở Ālbū Ḩubayl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Ḩubayl, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:12
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Ḩubayl, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ālbū Ḩubayl, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°40'0" 31.6667 |
Kinh độ | 47°1'60" 47.0333 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,346 |
Về Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,823 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,027 |
Sân bay gần Ālbū Ḩubayl, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 143 km 89 ml | |
DEF | Dezful Airport | 154 km 95 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 166 km 103 ml | |
ABD | Abadan Airport | 184 km 114 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 222 km 138 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 239 km 149 ml |