Thời gian hiện tại ở Abū Şabāḩ, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān – Abū Şabāḩ. Đánh bẩy Abū Şabāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Şabāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Şabāḩ, nhiều khách sạn ở Abū Şabāḩ, dân số ở Abū Şabāḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Şabāḩ, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:29
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Şabāḩ, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Abū Şabāḩ, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°43'27" 31.7242 |
Kinh độ | 47°1'12" 47.02 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,523 |
Về Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,849 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,289 |
Sân bay gần Abū Şabāḩ, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 149 km 93 ml | |
DEF | Dezful Airport | 151 km 94 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 169 km 105 ml | |
ABD | Abadan Airport | 190 km 118 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 215 km 134 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 243 km 151 ml |