Thời gian hiện tại ở Al Gharībīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān – Al Gharībīyah. Đánh bẩy Al Gharībīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Gharībīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Gharībīyah, nhiều khách sạn ở Al Gharībīyah, dân số ở Al Gharībīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Gharībīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:41
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Gharībīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Al Gharībīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°37'50" 31.6305 |
Kinh độ | 47°6'40" 47.1112 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,407 |
Về Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,834 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,579 |
Sân bay gần Al Gharībīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 136 km 84 ml | |
DEF | Dezful Airport | 150 km 93 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 158 km 98 ml | |
ABD | Abadan Airport | 177 km 110 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 228 km 141 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 231 km 143 ml |