Thời gian hiện tại ở Abū Zawbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān – Abū Zawbah. Đánh bẩy Abū Zawbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Zawbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Zawbah, nhiều khách sạn ở Abū Zawbah, dân số ở Abū Zawbah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Zawbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:41
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Zawbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Abū Zawbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°26'55" 31.4485 |
Kinh độ | 47°22'57" 47.3825 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,213 |
Về Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,371 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,370 |
Sân bay gần Abū Zawbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 107 km 66 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 130 km 81 ml | |
ABD | Abadan Airport | 145 km 90 ml | |
DEF | Dezful Airport | 145 km 90 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 198 km 123 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 255 km 158 ml |