Thời gian hiện tại ở Abū Rūbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān – Abū Rūbah. Đánh bẩy Abū Rūbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Rūbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Rūbah, nhiều khách sạn ở Abū Rūbah, dân số ở Abū Rūbah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Rūbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:25
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Rūbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Abū Rūbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°25'60" 31.4333 |
Kinh độ | 47°22'0" 47.3667 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,831 |
Về Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,323 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,836 |
Sân bay gần Abū Rūbah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 106 km 66 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 131 km 82 ml | |
ABD | Abadan Airport | 145 km 90 ml | |
DEF | Dezful Airport | 147 km 92 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 199 km 123 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 256 km 159 ml |