Thời gian hiện tại ở Ḩātim aş Şayhūdī, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Ḩātim aş Şayhūdī. Đánh bẩy Ḩātim aş Şayhūdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩātim aş Şayhūdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩātim aş Şayhūdī, nhiều khách sạn ở Ḩātim aş Şayhūdī, dân số ở Ḩātim aş Şayhūdī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩātim aş Şayhūdī, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:06
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩātim aş Şayhūdī, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ḩātim aş Şayhūdī, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°43'0" 31.7167 |
Kinh độ | 47°13'60" 47.2333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,523 |
Về Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 35,515 |
Tính số lượt xem | 5,067 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,275 |
Sân bay gần Ḩātim aş Şayhūdī, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
DEF | Dezful Airport | 135 km 84 ml | |
BSR | Basra International Airport | 140 km 87 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 149 km 93 ml | |
ABD | Abadan Airport | 178 km 110 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 222 km 138 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 226 km 141 ml |