Thời gian hiện tại ở Jurayţ, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Jurayţ. Đánh bẩy Jurayţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jurayţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jurayţ, nhiều khách sạn ở Jurayţ, dân số ở Jurayţ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jurayţ, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:57
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jurayţ, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Jurayţ, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°41'60" 31.7 |
Kinh độ | 47°13'0" 47.2167 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,853 |
Về Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 35,515 |
Tính số lượt xem | 4,949 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,475 |
Sân bay gần Jurayţ, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
DEF | Dezful Airport | 137 km 85 ml | |
BSR | Basra International Airport | 139 km 86 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 150 km 93 ml | |
ABD | Abadan Airport | 177 km 110 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 223 km 139 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 226 km 141 ml |