Thời gian hiện tại ở Buţaylīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Buţaylīyah. Đánh bẩy Buţaylīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buţaylīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buţaylīyah, nhiều khách sạn ở Buţaylīyah, dân số ở Buţaylīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Buţaylīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:10
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buţaylīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Buţaylīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°36'0" 31.6 |
Kinh độ | 47°8'60" 47.15 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,444 |
Về Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 35,515 |
Tính số lượt xem | 5,052 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,731 |
Sân bay gần Buţaylīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 131 km 82 ml | |
DEF | Dezful Airport | 149 km 93 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 154 km 96 ml | |
ABD | Abadan Airport | 172 km 107 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 226 km 140 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 232 km 144 ml |