Thời gian hiện tại ở Najjādīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Najjādīyah. Đánh bẩy Najjādīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Najjādīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Najjādīyah, nhiều khách sạn ở Najjādīyah, dân số ở Najjādīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Najjādīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:47
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Najjādīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Najjādīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°28'0" 32.4667 |
Kinh độ | 46°40'60" 46.6833 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,717 |
Về Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,052 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,294 |
Sân bay gần Najjādīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
DEF | Dezful Airport | 160 km 99 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 214 km 133 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 231 km 144 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 317 km 197 ml |