Thời gian hiện tại ở Yahūdī Dabbāgh, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Yahūdī Dabbāgh. Đánh bẩy Yahūdī Dabbāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yahūdī Dabbāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yahūdī Dabbāgh, nhiều khách sạn ở Yahūdī Dabbāgh, dân số ở Yahūdī Dabbāgh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yahūdī Dabbāgh, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:42
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yahūdī Dabbāgh, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Yahūdī Dabbāgh, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°25'60" 32.4333 |
Kinh độ | 46°42'0" 46.7 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,815 |
Về Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,066 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,491 |
Sân bay gần Yahūdī Dabbāgh, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 131 km 82 ml | |
DEF | Dezful Airport | 158 km 98 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 218 km 135 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 228 km 142 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 320 km 199 ml |