Thời gian hiện tại ở Manzilīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Manzilīyah. Đánh bẩy Manzilīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manzilīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manzilīyah, nhiều khách sạn ở Manzilīyah, dân số ở Manzilīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Manzilīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:04
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manzilīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Manzilīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°24'13" 32.4036 |
Kinh độ | 47°0'14" 47.0039 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,523 |
Về Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,137 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,293 |
Sân bay gần Manzilīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
DEF | Dezful Airport | 130 km 81 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 143 km 89 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 203 km 126 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 218 km 135 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 309 km 192 ml |