Thời gian hiện tại ở Sahl al Ḩamad, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sahl al Ḩamad. Đánh bẩy Sahl al Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahl al Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sahl al Ḩamad, nhiều khách sạn ở Sahl al Ḩamad, dân số ở Sahl al Ḩamad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sahl al Ḩamad, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:09
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahl al Ḩamad, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Sahl al Ḩamad, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'42" 36.5784 |
Kinh độ | 42°38'41" 42.6448 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,064 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,296 |
Sân bay gần Sahl al Ḩamad, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 102 km 63 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 124 km 77 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 138 km 86 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 171 km 106 ml | |
BAL | Batman Airport | 203 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 218 km 135 ml |