Thời gian hiện tại ở Al Juşşah ash Shamālīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Juşşah ash Shamālīyah. Đánh bẩy Al Juşşah ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Juşşah ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Juşşah ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Al Juşşah ash Shamālīyah, dân số ở Al Juşşah ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Juşşah ash Shamālīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:04
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Juşşah ash Shamālīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Al Juşşah ash Shamālīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'50" 36.5971 |
Kinh độ | 42°40'40" 42.6778 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,219 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,635 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,216 |
Sân bay gần Al Juşşah ash Shamālīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 101 km 63 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 122 km 76 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 140 km 87 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 171 km 106 ml | |
BAL | Batman Airport | 204 km 127 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 134 ml |