Thời gian hiện tại ở Rakāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Rakāwah. Đánh bẩy Rakāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rakāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rakāwah, nhiều khách sạn ở Rakāwah, dân số ở Rakāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rakāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:47
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rakāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Rakāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°49'13" 36.8202 |
Kinh độ | 43°24'22" 43.4061 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,437 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,514 |
Sân bay gần Rakāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
NKT | Shirnak | 134 km 83 ml | |
OMH | Urmia Airport | 174 km 108 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 182 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 221 km 138 ml |