Thời gian hiện tại ở Shaykhkah Islām ash Shamālīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shaykhkah Islām ash Shamālīyah. Đánh bẩy Shaykhkah Islām ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykhkah Islām ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykhkah Islām ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Shaykhkah Islām ash Shamālīyah, dân số ở Shaykhkah Islām ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shaykhkah Islām ash Shamālīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:06
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykhkah Islām ash Shamālīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Shaykhkah Islām ash Shamālīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°46'45" 36.7793 |
Kinh độ | 43°25'26" 43.4239 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,723 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,352 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,035 |
Sân bay gần Shaykhkah Islām ash Shamālīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 175 km 109 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml |