Thời gian hiện tại ở Tall Abū Tājī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Abū Tājī. Đánh bẩy Tall Abū Tājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Abū Tājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Abū Tājī, nhiều khách sạn ở Tall Abū Tājī, dân số ở Tall Abū Tājī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Abū Tājī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:39
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Abū Tājī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Tall Abū Tājī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'6" 36.1517 |
Kinh độ | 41°28'56" 41.4823 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,708 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,948 |
Sân bay gần Tall Abū Tājī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 101 km 63 ml | |
MQM | Mardin Airport | 141 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 90 ml | |
BAL | Batman Airport | 199 km 124 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 206 km 128 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 226 km 140 ml |