Thời gian hiện tại ở Kharbat A‘rīḑah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kharbat A‘rīḑah. Đánh bẩy Kharbat A‘rīḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharbat A‘rīḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharbat A‘rīḑah, nhiều khách sạn ở Kharbat A‘rīḑah, dân số ở Kharbat A‘rīḑah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharbat A‘rīḑah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:44
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharbat A‘rīḑah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Kharbat A‘rīḑah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'37" 36.1603 |
Kinh độ | 41°26'40" 41.4445 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,381 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,913 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,099 |
Sân bay gần Kharbat A‘rīḑah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 99 km 62 ml | |
MQM | Mardin Airport | 139 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 145 km 90 ml | |
BAL | Batman Airport | 198 km 123 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 205 km 128 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 223 km 139 ml |