Thời gian hiện tại ở Shībānah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shībānah. Đánh bẩy Shībānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shībānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shībānah, nhiều khách sạn ở Shībānah, dân số ở Shībānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shībānah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:41
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shībānah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Shībānah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°0'21" 37.0059 |
Kinh độ | 42°18'7" 42.3019 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,924 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,475 |
Sân bay gần Shībānah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 45 km 28 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 97 km 61 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 116 km 72 ml | |
BAL | Batman Airport | 148 km 92 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 171 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 185 km 115 ml |