Thời gian hiện tại ở Māsikah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Māsikah. Đánh bẩy Māsikah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māsikah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māsikah, nhiều khách sạn ở Māsikah, dân số ở Māsikah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Māsikah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:58
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māsikah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Māsikah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°58'42" 36.9782 |
Kinh độ | 42°18'12" 42.3034 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,909 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,608 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,249 |
Sân bay gần Māsikah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 48 km 30 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 98 km 61 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 119 km 74 ml | |
BAL | Batman Airport | 150 km 93 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 170 km 105 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 188 km 117 ml |