Thời gian hiện tại ở Aş Şadr, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şadr. Đánh bẩy Aş Şadr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şadr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şadr, nhiều khách sạn ở Aş Şadr, dân số ở Aş Şadr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şadr, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:54
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şadr, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Aş Şadr, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°4'58" 31.0828 |
Kinh độ | 46°14'21" 46.2392 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,075 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,146 |
Sân bay gần Aş Şadr, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 159 km 99 ml | |
ABD | Abadan Airport | 206 km 128 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 240 km 149 ml | |
DEF | Dezful Airport | 253 km 157 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 279 km 173 ml |