Thời gian hiện tại ở Artin Lower, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Artin Lower. Đánh bẩy Artin Lower mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Artin Lower mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Artin Lower, nhiều khách sạn ở Artin Lower, dân số ở Artin Lower, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Artin Lower, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:41
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Artin Lower, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Artin Lower, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°51'21" 36.8558 |
Kinh độ | 43°50'38" 43.8439 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,701 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,804 |
Sân bay gần Artin Lower, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 70 km 43 ml | |
OMH | Urmia Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 184 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 195 km 121 ml |