Thời gian hiện tại ở Raffan al `Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Raffan al `Ulyā. Đánh bẩy Raffan al `Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raffan al `Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raffan al `Ulyā, nhiều khách sạn ở Raffan al `Ulyā, dân số ở Raffan al `Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Raffan al `Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:22
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raffan al `Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Raffan al `Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°43'0" 36.7167 |
Kinh độ | 42°46'60" 42.7833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,361 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,647 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,953 |
Sân bay gần Raffan al `Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 96 km 60 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 118 km 73 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 145 km 90 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 163 km 102 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 200 km 124 ml | |
BAL | Batman Airport | 201 km 125 ml |