Thời gian hiện tại ở Raḩmānīyah, Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Semel District, Dihok – Raḩmānīyah. Đánh bẩy Raḩmānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raḩmānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raḩmānīyah, nhiều khách sạn ở Raḩmānīyah, dân số ở Raḩmānīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Raḩmānīyah, Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:19
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raḩmānīyah, Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Raḩmānīyah, Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'34" 36.7427 |
Kinh độ | 42°49'21" 42.8224 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,724 |
Về Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,236 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,131 |
Sân bay gần Raḩmānīyah, Semel District, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 97 km 60 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 147 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 163 km 101 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 196 km 122 ml | |
BAL | Batman Airport | 202 km 125 ml |