Thời gian hiện tại ở As Saddah al Qadīmah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – As Saddah al Qadīmah. Đánh bẩy As Saddah al Qadīmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Saddah al Qadīmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Saddah al Qadīmah, nhiều khách sạn ở As Saddah al Qadīmah, dân số ở As Saddah al Qadīmah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Saddah al Qadīmah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:48
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Saddah al Qadīmah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về As Saddah al Qadīmah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'26" 36.8071 |
Kinh độ | 42°4'59" 42.0831 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,359 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,647 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,900 |
Sân bay gần As Saddah al Qadīmah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 62 km 39 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 82 km 51 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 132 km 82 ml | |
BAL | Batman Airport | 152 km 94 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 180 km 112 ml | |
MSR | Mus Airport | 217 km 135 ml |