Thời gian hiện tại ở Mushayrafah aş Şaghīrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mushayrafah aş Şaghīrah. Đánh bẩy Mushayrafah aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mushayrafah aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mushayrafah aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Mushayrafah aş Şaghīrah, dân số ở Mushayrafah aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mushayrafah aş Şaghīrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:44
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mushayrafah aş Şaghīrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Mushayrafah aş Şaghīrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'8" 36.8022 |
Kinh độ | 42°5'29" 42.0915 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,178 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,630 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,668 |
Sân bay gần Mushayrafah aş Şaghīrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 63 km 39 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 83 km 51 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 133 km 83 ml | |
BAL | Batman Airport | 153 km 95 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 179 km 111 ml | |
MSR | Mus Airport | 218 km 135 ml |