Thời gian hiện tại ở Abū Walī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū Walī. Đánh bẩy Abū Walī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Walī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Walī, nhiều khách sạn ở Abū Walī, dân số ở Abū Walī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Walī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:08
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Walī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Abū Walī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'12" 36.62 |
Kinh độ | 42°27'45" 42.4625 |
Tính số lượt xem | 16 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,784 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,698 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,737 |
Sân bay gần Abū Walī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 90 km 56 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 121 km 75 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 141 km 88 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 161 km 100 ml | |
BAL | Batman Airport | 189 km 117 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 218 km 136 ml |