Thời gian hiện tại ở Mīrk as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mīrk as Suflá. Đánh bẩy Mīrk as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrk as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrk as Suflá, nhiều khách sạn ở Mīrk as Suflá, dân số ở Mīrk as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīrk as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:31
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrk as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Mīrk as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'34" 36.5929 |
Kinh độ | 42°31'25" 42.5237 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,073 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,620 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,089 |
Sân bay gần Mīrk as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 95 km 59 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 127 km 79 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 135 km 84 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 166 km 103 ml | |
BAL | Batman Airport | 195 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 219 km 136 ml |