Thời gian hiện tại ở Mazra`ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mazra`ah. Đánh bẩy Mazra`ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra`ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra`ah, nhiều khách sạn ở Mazra`ah, dân số ở Mazra`ah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mazra`ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:57
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra`ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Mazra`ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'30" 36.4417 |
Kinh độ | 42°37'47" 42.6297 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,306 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,641 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,277 |
Sân bay gần Mazra`ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 114 km 71 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 122 km 76 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 143 km 89 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 185 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 214 km 133 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 233 km 145 ml |