Thời gian hiện tại ở Tall Abţah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Abţah. Đánh bẩy Tall Abţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Abţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Abţah, nhiều khách sạn ở Tall Abţah, dân số ở Tall Abţah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Abţah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:03
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Abţah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Tall Abţah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'11" 36.5196 |
Kinh độ | 42°5'8" 42.0856 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,370 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,648 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,026 |
Sân bay gần Tall Abţah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 94 km 58 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 97 km 60 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 164 km 102 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 171 km 106 ml | |
BAL | Batman Airport | 179 km 111 ml | |
MSR | Mus Airport | 249 km 154 ml |