Thời gian hiện tại ở Tall Ḩardān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Ḩardān. Đánh bẩy Tall Ḩardān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩardān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩardān, nhiều khách sạn ở Tall Ḩardān, dân số ở Tall Ḩardān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩardān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:04
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩardān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Tall Ḩardān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'11" 36.4696 |
Kinh độ | 42°6'18" 42.1049 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,108 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,138 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,730 |
Sân bay gần Tall Ḩardān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 100 km 62 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 102 km 63 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 168 km 105 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 170 km 105 ml | |
BAL | Batman Airport | 185 km 115 ml | |
MSR | Mus Airport | 254 km 158 ml |