Thời gian hiện tại ở Khirbat Jāsim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khirbat Jāsim. Đánh bẩy Khirbat Jāsim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Jāsim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Jāsim, nhiều khách sạn ở Khirbat Jāsim, dân số ở Khirbat Jāsim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat Jāsim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:35
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Jāsim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Khirbat Jāsim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'18" 36.5882 |
Kinh độ | 42°1'6" 42.0182 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,214 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,178 |
Sân bay gần Khirbat Jāsim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 86 km 54 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 88 km 54 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 156 km 97 ml | |
BAL | Batman Airport | 169 km 105 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 178 km 111 ml | |
MSR | Mus Airport | 240 km 149 ml |