Thời gian hiện tại ở Sībāyah al ‘Azzān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sībāyah al ‘Azzān. Đánh bẩy Sībāyah al ‘Azzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sībāyah al ‘Azzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sībāyah al ‘Azzān, nhiều khách sạn ở Sībāyah al ‘Azzān, dân số ở Sībāyah al ‘Azzān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sībāyah al ‘Azzān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:50
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sībāyah al ‘Azzān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Sībāyah al ‘Azzān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'2" 36.5838 |
Kinh độ | 41°57'5" 41.9514 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,213 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,385 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,108 |
Sân bay gần Sībāyah al ‘Azzān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 83 km 52 ml | |
NKT | Shirnak | 87 km 54 ml | |
MQM | Mardin Airport | 137 km 85 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 156 km 97 ml | |
BAL | Batman Airport | 167 km 104 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 184 km 114 ml |