Thời gian hiện tại ở Abū Ḩajrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū Ḩajrah. Đánh bẩy Abū Ḩajrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩajrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩajrah, nhiều khách sạn ở Abū Ḩajrah, dân số ở Abū Ḩajrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩajrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:08
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩajrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Abū Ḩajrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'7" 36.5854 |
Kinh độ | 42°17'31" 42.2919 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,118 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,625 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,740 |
Sân bay gần Abū Ḩajrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 89 km 55 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 109 km 68 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 155 km 96 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 160 km 100 ml | |
BAL | Batman Airport | 183 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 228 km 141 ml |