Thời gian hiện tại ở Sufāyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sufāyah. Đánh bẩy Sufāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sufāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sufāyah, nhiều khách sạn ở Sufāyah, dân số ở Sufāyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sufāyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:06
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sufāyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sufāyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°51'49" 36.8636 |
Kinh độ | 42°17'23" 42.2897 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,196 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,869 |
Sân bay gần Sufāyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 59 km 37 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 98 km 61 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 130 km 81 ml | |
BAL | Batman Airport | 158 km 98 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 165 km 102 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 200 km 124 ml |