Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Khūkhī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ibrāhīm Khūkhī. Đánh bẩy Ibrāhīm Khūkhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Khūkhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Khūkhī, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Khūkhī, dân số ở Ibrāhīm Khūkhī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Khūkhī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:46
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Khūkhī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ibrāhīm Khūkhī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°55'7" 36.9185 |
Kinh độ | 42°14'33" 42.2424 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,646 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,894 |
Sân bay gần Ibrāhīm Khūkhī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 52 km 32 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 93 km 58 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 123 km 77 ml | |
BAL | Batman Airport | 151 km 94 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 171 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 196 km 122 ml |