Thời gian hiện tại ở Bishār Aḩmad as Samar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bishār Aḩmad as Samar. Đánh bẩy Bishār Aḩmad as Samar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bishār Aḩmad as Samar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bishār Aḩmad as Samar, nhiều khách sạn ở Bishār Aḩmad as Samar, dân số ở Bishār Aḩmad as Samar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bishār Aḩmad as Samar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:41
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bishār Aḩmad as Samar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Bishār Aḩmad as Samar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'42" 36.5284 |
Kinh độ | 42°19'57" 42.3324 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,646 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,888 |
Sân bay gần Bishār Aḩmad as Samar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 96 km 60 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 115 km 71 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 150 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 167 km 104 ml | |
BAL | Batman Airport | 190 km 118 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 232 km 144 ml |