Thời gian hiện tại ở Ghāyim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ghāyim. Đánh bẩy Ghāyim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāyim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghāyim, nhiều khách sạn ở Ghāyim, dân số ở Ghāyim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ghāyim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:37
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāyim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ghāyim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'40" 36.5778 |
Kinh độ | 42°21'55" 42.3653 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,205 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,086 |
Sân bay gần Ghāyim, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 92 km 57 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 115 km 71 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 148 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 163 km 101 ml | |
BAL | Batman Airport | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 226 km 140 ml |