Thời gian hiện tại ở Al Kifah Al Shamaliyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Kifah Al Shamaliyah. Đánh bẩy Al Kifah Al Shamaliyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Kifah Al Shamaliyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Kifah Al Shamaliyah, nhiều khách sạn ở Al Kifah Al Shamaliyah, dân số ở Al Kifah Al Shamaliyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Kifah Al Shamaliyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:30
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Kifah Al Shamaliyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Al Kifah Al Shamaliyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'20" 36.3721 |
Kinh độ | 42°24'54" 42.415 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,085 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,413 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,458 |
Sân bay gần Al Kifah Al Shamaliyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 115 km 71 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 130 km 81 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 140 km 87 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 186 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 208 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 246 km 153 ml |