Thời gian hiện tại ở Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz. Đánh bẩy Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz, nhiều khách sạn ở Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz, dân số ở Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:22
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'7" 36.0353 |
Kinh độ | 43°20'56" 43.3489 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,452 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,910 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,706 |
Sân bay gần Qaryat Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml | |
NKT | Shirnak | 187 km 116 ml | |
OMH | Urmia Airport | 236 km 147 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 167 ml |