Thời gian hiện tại ở Qaryat al Makhlaţ, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Makhlaţ. Đánh bẩy Qaryat al Makhlaţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Makhlaţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Makhlaţ, nhiều khách sạn ở Qaryat al Makhlaţ, dân số ở Qaryat al Makhlaţ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Makhlaţ, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:59
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Makhlaţ, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qaryat al Makhlaţ, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'47" 36.013 |
Kinh độ | 43°21'42" 43.3617 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,851 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,838 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,534 |
Sân bay gần Qaryat al Makhlaţ, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
NKT | Shirnak | 190 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 238 km 148 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 272 km 169 ml |