Thời gian hiện tại ở Qaryat Ibrāhīm al Khalīl, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ibrāhīm al Khalīl. Đánh bẩy Qaryat Ibrāhīm al Khalīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ibrāhīm al Khalīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ibrāhīm al Khalīl, nhiều khách sạn ở Qaryat Ibrāhīm al Khalīl, dân số ở Qaryat Ibrāhīm al Khalīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ibrāhīm al Khalīl, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:01
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ibrāhīm al Khalīl, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qaryat Ibrāhīm al Khalīl, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'4" 36.0344 |
Kinh độ | 43°26'9" 43.4357 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,733 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,710 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,040 |
Sân bay gần Qaryat Ibrāhīm al Khalīl, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 52 km 33 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 178 km 110 ml | |
NKT | Shirnak | 192 km 119 ml | |
OMH | Urmia Airport | 232 km 144 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml |