Thời gian hiện tại ở Qaryat Bāzkartān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Bāzkartān. Đánh bẩy Qaryat Bāzkartān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Bāzkartān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Bāzkartān, nhiều khách sạn ở Qaryat Bāzkartān, dân số ở Qaryat Bāzkartān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Bāzkartān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:41
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Bāzkartān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat Bāzkartān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'24" 36.34 |
Kinh độ | 43°26'50" 43.4472 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,159 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,641 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,256 |
Sân bay gần Qaryat Bāzkartān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 48 km 30 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 205 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 236 km 147 ml |