Thời gian hiện tại ở Al Baladīyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Baladīyāt. Đánh bẩy Al Baladīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Baladīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Baladīyāt, nhiều khách sạn ở Al Baladīyāt, dân số ở Al Baladīyāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Baladīyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:12
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Baladīyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Al Baladīyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'1" 36.3837 |
Kinh độ | 43°9'43" 43.162 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,306 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,002 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,186 |
Sân bay gần Al Baladīyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 74 km 46 ml | |
NKT | Shirnak | 147 km 91 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml | |
OMH | Urmia Airport | 220 km 137 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 144 ml |