Thời gian hiện tại ở An Nabī Yūnus, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – An Nabī Yūnus. Đánh bẩy An Nabī Yūnus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nabī Yūnus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nabī Yūnus, nhiều khách sạn ở An Nabī Yūnus, dân số ở An Nabī Yūnus, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở An Nabī Yūnus, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:31
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nabī Yūnus, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về An Nabī Yūnus, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'50" 36.3473 |
Kinh độ | 43°9'41" 43.1615 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,573 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,796 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,197 |
Sân bay gần An Nabī Yūnus, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 73 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 223 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml |