Thời gian hiện tại ở Al Mālīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Mālīyah. Đánh bẩy Al Mālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mālīyah, nhiều khách sạn ở Al Mālīyah, dân số ở Al Mālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Mālīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:18
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mālīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Al Mālīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'34" 36.3429 |
Kinh độ | 43°9'31" 43.1585 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,443 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,595 |
Sân bay gần Al Mālīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 73 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 224 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 236 km 147 ml |