Thời gian hiện tại ở Qarah Tapah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qarah Tapah. Đánh bẩy Qarah Tapah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Tapah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Tapah, nhiều khách sạn ở Qarah Tapah, dân số ở Qarah Tapah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qarah Tapah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:54
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Tapah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qarah Tapah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'3" 36.2509 |
Kinh độ | 43°17'42" 43.295 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,121 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,638 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,826 |
Sân bay gần Qarah Tapah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 222 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 246 km 153 ml |